|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 22114 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31835 |
---|
005 | 202205191512 |
---|
008 | 220519s2001 mx spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9701847113 |
---|
035 | |a1456400173 |
---|
035 | ##|a49720651 |
---|
039 | |a20241129163312|bidtocn|c20220519151254|dhuongnt|y20111026113702|zhangctt |
---|
041 | 0 |aspa |
---|
044 | |amx |
---|
082 | 04|a861.62|bVAL |
---|
090 | |a861.62|bVAL |
---|
100 | 1 |aValenzuela, Jesús E.,|d1856-1911 |
---|
245 | 10|aMis recuerdos :|bManojo de rimas /|cJesús E Valenzuela ; Vicente Quirarte. |
---|
260 | |aMéxico, D.F. :|bConaculta,|c2001 |
---|
300 | |a220 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 00|aPoets, Mexican|y19th century|vBiography. |
---|
650 | 00|aSpanish poetry|y1900-1945 |
---|
650 | 07|aVăn học Tây Ban Nha|vThơ|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVăn học Tây Ban Nha |
---|
653 | 0 |aThế kỷ 19 |
---|
653 | 0 |aThơ. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Tây Ban Nha-TB|j(1): 000050427 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000050427
|
TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB
|
|
861.62 VAL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào