DDC
| 636.5 |
Nhan đề
| Guarding against avian influenceza : Project evaluation report helping poor househols to protect their puotry and themselves. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Japan social development fund, 2008. |
Mô tả vật lý
| 46 tr. ; 30 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Phòng chống-Dịch cúm-Gia cầm-Cúm gia cầm-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Gia cầm. |
Từ khóa tự do
| Cúm gia cầm. |
Từ khóa tự do
| Dịch cúm. |
Từ khóa tự do
| Phòng chống. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000041112 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2213 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2316 |
---|
008 | 100315s2008 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456393294 |
---|
035 | ##|a1083168729 |
---|
039 | |a20241129133620|bidtocn|c20100315000000|dkhiembx|y20100315000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a636.5|bGUA |
---|
090 | |a636.5|bGUA |
---|
245 | 00|aGuarding against avian influenceza :|bProject evaluation report helping poor househols to protect their puotry and themselves. |
---|
260 | |aHà Nội :|bJapan social development fund,|c2008. |
---|
300 | |a46 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aPhòng chống|xDịch cúm|xGia cầm|xCúm gia cầm|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aGia cầm. |
---|
653 | 0 |aCúm gia cầm. |
---|
653 | 0 |aDịch cúm. |
---|
653 | 0 |aPhòng chống. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000041112 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000041112
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
636.5 GUA
|
Sách
|
0
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào