|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 22131 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31854 |
---|
008 | 111026s2008 be| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9782507001254 |
---|
035 | |a1456375789 |
---|
039 | |a20241202153846|bidtocn|c20111026151323|dngant|y20111026151323|zsvtt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |abe |
---|
082 | 04|a843|bSIM |
---|
090 | |a843|bSIM |
---|
100 | 1 |aSimenon, Georges|d(1903-1989) |
---|
245 | 10|aL homme à barbe :|bet autres nouvelles /|cGeorges Simenon ; lecture d Alain Bertrand. |
---|
260 | |aBruxelles :|bL. Pire, impr,|c2008 |
---|
300 | |a1 vol. (280 p.) :|bill., couv. ill. ;|c19 cm. |
---|
650 | 00|aFrench literaturesfiction. |
---|
650 | 07|aVăn hoc Pháp|vTiểu thuyết|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVăn hoc Pháp |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết |
---|
852 | |a200|bVP. Bỉ|j(1): 000054199 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000054199
|
VP. Bỉ
|
843 SIM
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào