|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 22148 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31872 |
---|
008 | 111027s1997 be| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2804011690 |
---|
035 | |a1456373432 |
---|
039 | |a20241201181105|bidtocn|c20111027090435|dngant|y20111027090435|zsvtt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |abe |
---|
082 | 04|a843|bBAI |
---|
090 | |a843|bBAI |
---|
100 | 1 |aBaillon, André. |
---|
245 | 10|aHistoire d’une Marie /|cAndré Baillon ; lecture de Pierre Schoentjes |
---|
260 | |a[Bruxelles] :|bLabor ,|c1997. |
---|
300 | |a315 p. ;|c18 cm. |
---|
650 | 07|aVăn học Pháp|vTiểu thuyết|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aLịch sử Pháp |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp |
---|
700 | 1 |aSchoentjes, Pierre. |
---|
852 | |a200|bVP. Bỉ|j(1): 000054133 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000054133
|
VP. Bỉ
|
|
843 BAI
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào