|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 22151 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31875 |
---|
008 | 111027s2006 be| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2804022870 |
---|
035 | |a1456407146 |
---|
039 | |a20241201181801|bidtocn|c20111027093516|dngant|y20111027093516|zanhpt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |abe |
---|
082 | 04|a840|bARO |
---|
090 | |a840|bARO |
---|
100 | 1 |aAron, Paul. |
---|
245 | 13|aLa littérature prolétarienne en Belgique francophone depuis 1900 :|bessai /|cPaul Aron. |
---|
260 | |aLoverval :|bÉditions Labor,|c2006 |
---|
300 | |a280 p. ;|c19 cm. |
---|
650 | 00|aBelgian literature. |
---|
650 | 04|aVăn học Pháp|xPhê bình văn học|xĐánh giá|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aHistory and criticism. |
---|
653 | 0 |aVăn học Bỉ. |
---|
653 | 0 |aBelgian literature. |
---|
653 | 0 |aProletariat in literature. |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000054233 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000054233
|
K. NN Pháp
|
|
840 ARO
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào