- Sách
- 843 WIL
La ville à voile :
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 22152 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31876 |
---|
008 | 111027s1989 be| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2804004414 |
---|
035 | |a1456397461 |
---|
039 | |a20241129102433|bidtocn|c20111027095535|dngant|y20111027095535|zanhpt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |abe |
---|
082 | 04|a843|bWIL |
---|
090 | |a843|bWIL |
---|
100 | 1 |aWillems, Paul. |
---|
245 | 13|aLa ville à voile :|bpièce en quatre actes ; suivie de, La vita breve : pièce en treize épisodes /|cPaul Willems ; préface de Jean-Marie Piemme ; lecture d’Alberte Spinette. |
---|
260 | |aBruxelles :|bEditions Labor ,|c1989 |
---|
300 | |a316 p. :|bill. ;|c18 cm |
---|
650 | 07|aVăn học Pháp|vTiểu thuyết|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp |
---|
700 | 1 |aSpinette, Alberte. |
---|
700 | 1 |aPiemme, Jean-Marie |
---|
852 | |a200|bVP. Bỉ|j(1): 000054049 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Giá/Kệ |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000054049
|
VP. Bỉ
|
|
843 WIL
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|