|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2216 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2319 |
---|
008 | 040106s1976 ru| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456404072 |
---|
039 | |a20241201162959|bidtocn|c20040106000000|dhueltt|y20040106000000|zanhpt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a891.73|bSOL |
---|
090 | |a891.73|bSOL |
---|
100 | 1 |aSôlôkhốp, Mikhain. |
---|
245 | 10|aĐất vỡ hoang :. |nTập 2 / : |bTiểu thuyết 2 tập . / |cMikhain Sôlôkhốp ; Trúc Thiên... dịch. |
---|
260 | |aMátcơva :|bNxb. Cầu Vồng,|c1976. |
---|
300 | |a637 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Nga|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aNga. |
---|
653 | 0 |aVăn học Nga. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
700 | 0 |aTrúc, Thiên|edịch. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào