DDC
| 363.73 |
Nhan đề
| Đánh giá và phân tích tác động ô nhiễm do ngành công nghiệp chế biến, chế tạo ở Việt Nam. |
Thông tin xuất bản
| Washington : Ngân hàng thế giới, 2008. |
Mô tả vật lý
| 118 tr. ; 30 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu tổng quan về các ngành công nghiệp ở Việt Nam. Phân tích khái quát về cơ cấu ô nhiễm và ảnh hưởng của ô nhiễm từ các ngành sản xuất này đối với môi trường. Các qui định và qui chế quản lí cho vấn đề này. Những chi phí cho bảo vệ môi trường và định hướng trong tương lai trong quản lí các ngành công nghiệp sản xuất và bảo vệ môi trường. |
Thuật ngữ chủ đề
| Công nghiệp chế biến-Công nghiệp chế tạo-Ô nhiễm môi trường-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Ô nhiễm môi trường. |
Từ khóa tự do
| Công nghiệp chế biến. |
Từ khóa tự do
| Công nghiệp chế tạo. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000041110 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2217 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2320 |
---|
008 | 100311s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456388970 |
---|
035 | ##|a710816482 |
---|
039 | |a20241129161342|bidtocn|c20100311000000|dsvtt|y20100311000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a363.73|bDAN |
---|
090 | |a363.73|bDAN |
---|
245 | 10|aĐánh giá và phân tích tác động ô nhiễm do ngành công nghiệp chế biến, chế tạo ở Việt Nam. |
---|
260 | |aWashington :|bNgân hàng thế giới,|c2008. |
---|
300 | |a118 tr. ;|c30 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu tổng quan về các ngành công nghiệp ở Việt Nam. Phân tích khái quát về cơ cấu ô nhiễm và ảnh hưởng của ô nhiễm từ các ngành sản xuất này đối với môi trường. Các qui định và qui chế quản lí cho vấn đề này. Những chi phí cho bảo vệ môi trường và định hướng trong tương lai trong quản lí các ngành công nghiệp sản xuất và bảo vệ môi trường. |
---|
650 | 17|aCông nghiệp chế biến|xCông nghiệp chế tạo|xÔ nhiễm môi trường|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aÔ nhiễm môi trường. |
---|
653 | 0 |aCông nghiệp chế biến. |
---|
653 | 0 |aCông nghiệp chế tạo. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000041110 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000041110
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
363.73 DAN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào