|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 22176 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31902 |
---|
008 | 111027s1992 be| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2804007782 |
---|
035 | |a1456382468 |
---|
039 | |a20241130153742|bidtocn|c|d|y20111027152238|zngant |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |abe |
---|
082 | 04|a843|bVAN |
---|
090 | |a843|bVAN |
---|
100 | 1 |aVan Lerberghe, Charles |
---|
245 | 10|aContes hors du temps /|cCharles Van Lerberghe ; préf. de Philippe Lekeuche ; lecture de Paul Aron. |
---|
260 | |aBruxelles :|bLabor,|c1992 |
---|
300 | |a187 p. - 8 p. de pl. :|bill., couv. ill. en coul. ;|c18 cm. |
---|
500 | |aBibliogr. p. 171-172 |
---|
650 | 00|aFrench fiction |
---|
650 | 07|aVăn học Pháp|vTiểu thuyết|2TVĐHHN |
---|
650 | 07|aVăn học Pháp|vTiểu thuyết|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTruyện ngắn. |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp. |
---|
700 | 1 |aAron, Paul ,|eAuteur du commentaire. |
---|
852 | |a200|bVP. Bỉ|j(1): 000054670 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000054670
|
VP. Bỉ
|
|
843 VAN
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào