|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2218 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2321 |
---|
008 | 040106s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456419098 |
---|
035 | ##|a50575857 |
---|
039 | |a20241202133447|bidtocn|c20040106000000|dhueltt|y20040106000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a951|bLUV |
---|
090 | |a951|bLUV |
---|
100 | 0 |aLưu, Chiếm Vũ. |
---|
245 | 10|aMười đại tướng Soái Trung Quốc /|cLưu Chiếm Vũ chủ biên ; Phong Đảo biên dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb.Thanh Niên,|c2000. |
---|
300 | |a707 tr. ;|c19 cm. |
---|
490 | |aNhững mẩu chuyện lịch sử nổi tiếng Trung Quốc. |
---|
650 | 17|aLịch sử Trung Quốc|xĐại tướng|xTruyện lịch sử|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aĐại tướng. |
---|
653 | 0 |aLịch sử Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |aTruyện lịch sử. |
---|
700 | 0 |aLưu, Chiếm Vũ|e chủ biên. |
---|
700 | 0 |aPhong, Bảo|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(4): 000013725, 000013759, 000014206, 000036958 |
---|
890 | |a4|b53|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000013725
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
951 LUV
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000013759
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
951 LUV
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000014206
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
951 LUV
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000036958
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
951 LUV
|
Sách
|
0
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|