• Sách
  • 841 NOR
    Remuer ciel et terre les râpes Famines Le gros gibier la langue verte /

DDC 841
Tác giả CN Norge
Nhan đề Remuer ciel et terre les râpes Famines Le gros gibier la langue verte / Norge ; préf. de François Jacqmin ; lecture de Jean-Marie Klinkenberg.
Thông tin xuất bản Bruxelles : Éd. Labor , 1994
Mô tả vật lý 273 p. ; 18 cm.
Mô tả vật lý 273 p. 18 cm
Thuật ngữ chủ đề French poetry
Thuật ngữ chủ đề Văn học Pháp-Thơ-TVĐHHN
Từ khóa tự do French poetry
Từ khóa tự do Thơ
Từ khóa tự do Văn học Pháp.
Tác giả(bs) CN Jacqmin, François
Tác giả(bs) CN Klinkenberg, Jean-Marie.
Địa chỉ 200K. Giáo dục Chính trị(1): 000054703
Địa chỉ 200K. NN Pháp(1): 000054663
Địa chỉ 200VP. Bỉ(1): 000054236
000 00000cam a2200000 a 4500
00122207
0021
00431935
008111028s1994 be| fre
0091 0
020|a2804009890
039|a20111028084851|bngant|y20111028084851|zanhpt
0410 |afre
044|abe
08204|a841|bNOR
090|a841|bNOR
1001 |aNorge
24513|aRemuer ciel et terre les râpes Famines Le gros gibier la langue verte /|cNorge ; préf. de François Jacqmin ; lecture de Jean-Marie Klinkenberg.
260|aBruxelles :|bÉd. Labor ,|c1994
300|a273 p. ;|c18 cm.
300|a273 p. 18 cm
65000|aFrench poetry
65007|aVăn học Pháp|vThơ|2TVĐHHN
6530 |aFrench poetry
6530 |aThơ
6530 |aVăn học Pháp.
7001 |aJacqmin, François
7001 |aKlinkenberg, Jean-Marie.
852|a200|bK. Giáo dục Chính trị|j(1): 000054703
852|a200|bK. NN Pháp|j(1): 000054663
852|a200|bVP. Bỉ|j(1): 000054236
890|a3|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000054236 VP. Bỉ 841 NOR Sách 1
2 000054663 K. NN Pháp 841 NOR Sách 2
3 000054703 K. Giáo dục Chính trị 841 NOR Sách 3

Không có liên kết tài liệu số nào