|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 22219 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31948 |
---|
008 | 111028s1994 be| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2742703438 |
---|
039 | |a20111028095019|bngant|y20111028095019|zhoabt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |abe |
---|
082 | 04|a843|bDOF |
---|
090 | |a843|bDOF |
---|
100 | 1 |aDoff, Neel |
---|
245 | 10|aJours de famine et de détresse :|broman /|cNeel Doff. |
---|
260 | |a[Arles] :|bBabel ,|c1994. |
---|
300 | |a168 p. ;|c18 cm. |
---|
490 | |aBabel ;|v131 |
---|
650 | 07|aVăn học Pháp|vTiểu thuyết|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp. |
---|
852 | |a200|bVP. Bỉ|j(1): 000054128 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000054128
|
VP. Bỉ
|
|
843 DOF
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào