|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 22239 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31968 |
---|
008 | 111028s0000 be| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2070382516 |
---|
035 | |a1456380106 |
---|
039 | |a20241130084827|bidtocn|c20111028104912|dngant|y20111028104912|zhoabt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |abe |
---|
082 | 04|a843|bYOU |
---|
090 | |a843|bYOU |
---|
100 | 1 |aYourcenar, Marguerite. |
---|
245 | 13|aLe labyrinthe du monde , Quoi ? L&apos ; Éternité /|cMarguerite Yourcenar. |
---|
260 | |a[s.l] :[s.n] ,|c[0000-0000] |
---|
300 | |a1 vol. (340 p.) :|bcouv. ill, ; |c18 cm |
---|
650 | 00|aFrench fiction. |
---|
650 | 00|aRoman française. |
---|
650 | 07|aVăn học Pháp|vTiểu thuyết|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp |
---|
852 | |a200|bVP. Bỉ|j(1): 000054791 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000054791
|
VP. Bỉ
|
|
843 YOU
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào