• Sách
  • 959.7092 DOH
    Danh tướng Việt Nam .

DDC 959.7092
Tác giả CN Đỗ, Đức Hùng.
Nhan đề Danh tướng Việt Nam . Tập 2 / Đỗ Đức Hùng biên soạn.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Thanh Niên, 2000.
Mô tả vật lý 339 tr. ; 19 cm.
Thuật ngữ chủ đề Lịch sử Việt Nam-Danh tướng-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Danh tướng.
Từ khóa tự do Lịch sử Việt Nam.
Địa chỉ 100TK_Cafe sách tầng 4-CFS(1): 000012960
Địa chỉ 100TK_Tiếng Việt-VN(4): 000012914, 000012938, 000014587, 000014981
Địa chỉ 200K. Việt Nam học(1): 000012887
000 00000cam a2200000 a 4500
0012225
0021
0042330
008040106s2000 vm| vie
0091 0
035|a1456390752
035##|a1083196759
039|a20241202132148|bidtocn|c20040106000000|dhueltt|y20040106000000|zanhpt
0410 |avie
044|avm
08204|a959.7092|bDOH
090|a959.7092|bDOH
1000 |aĐỗ, Đức Hùng.
24510|aDanh tướng Việt Nam .|nTập 2 /|cĐỗ Đức Hùng biên soạn.
260|aHà Nội :|bThanh Niên,|c2000.
300|a339 tr. ;|c19 cm.
65017|aLịch sử Việt Nam|xDanh tướng|2TVĐHHN.
6530 |aDanh tướng.
6530 |aLịch sử Việt Nam.
852|a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000012960
852|a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(4): 000012914, 000012938, 000014587, 000014981
852|a200|bK. Việt Nam học|j(1): 000012887
890|a6|b38|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000012887 K. Việt Nam học 959.7092 DOH Sách 2
2 000012914 TK_Tiếng Việt-VN 959.7092 DOH Sách 3
3 000012938 TK_Tiếng Việt-VN 959.7092 DOH Sách 4
4 000012960 TK_Cafe sách tầng 4-CFS 959.7092 DOH Sách 5
5 000014587 TK_Tiếng Việt-VN 959.7092 DOH Sách 7
6 000014981 TK_Tiếng Việt-VN 959.7092 DOH Sách 8

Không có liên kết tài liệu số nào