|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 22257 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31987 |
---|
008 | 111028s1986 be| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2253011029 |
---|
039 | |a20111028112853|bngant|y20111028112853|zhoabt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |abe |
---|
082 | 04|a843|bSTE |
---|
090 | |a843|bSTE |
---|
100 | 1 |aSteeman, Stanislas-André,|d1908-1970 |
---|
245 | 10|aL Assassin habite au 21 /|cStanislas-André Steeman |
---|
260 | |aParis :|bLibrairie des Champs Élysées ,|c1986 |
---|
300 | |a186 p. ;|c20 cm. |
---|
650 | 07|aVăn học Pháp|vTiểu thuyết|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp. |
---|
852 | |a200|bVP. Bỉ|j(1): 000054857 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000054857
|
VP. Bỉ
|
|
843 STE
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào