|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 22260 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31990 |
---|
008 | 111028s2000 fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a280401519X |
---|
035 | |a1456396227 |
---|
039 | |a20241130160838|bidtocn|c20111028113750|dngant|y20111028113750|zhoabt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a843|bEMM |
---|
090 | |a843|bEMM |
---|
100 | 1 |aEmmanuel, François. |
---|
245 | 13|aLa leçon de chant :|broman /|cFrançois Emmanuel |
---|
260 | |a[Bruxelles] :|bÉd. Labor ,|c2000. |
---|
300 | |a161 p. :|bill. ;|c18 cm. |
---|
650 | 00|aFrench fiction |
---|
650 | 00|aRoman française. |
---|
650 | 07|aVăn học Pháp|vTiểu thuyết|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aFrench fiction |
---|
653 | 0 |aRoman française. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(1): 000054152 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000054152
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
843 EMM
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào