|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 22261 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31991 |
---|
008 | 111028s1986 be| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2804003728 |
---|
035 | |a1456409939 |
---|
039 | |a20241201143155|bidtocn|c20111028113948|dngant|y20111028113948|zhoabt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |abe |
---|
082 | 04|a843|bSIM |
---|
090 | |a843|bSIM |
---|
100 | 1 |aSimenon, Georges. |
---|
245 | 13|aLe pendu de Saint-Pholien /|cGeorges Simenon. |
---|
260 | |aBruxelles :|bLabor ,|c1986. |
---|
300 | |a180 p. ;|c18 cm. |
---|
650 | 07|aVăn học Pháp|vTiểu thuyết|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp |
---|
852 | |a200|bVP. Bỉ|j(2): 000054010, 000054752 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000054010
|
VP. Bỉ
|
843 SIM
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000054752
|
VP. Bỉ
|
843 SIM
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào