|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 22269 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31999 |
---|
008 | 111028s1972 be| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2070360571 |
---|
035 | |a1456398503 |
---|
039 | |a20241129161049|bidtocn|c20111028142109|dngant|y20111028142109|zhoabt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |abe |
---|
082 | 04|a843|bDID |
---|
090 | |a843|bDID |
---|
100 | 1 |aDiderot, Denis,|d1713-1784 |
---|
245 | 13|aLa Religieuse /|cDiderot Denis ; texte établi et présenté par Robert Mauzi |
---|
260 | |a[Paris] :|bGallimard ,|c1972 |
---|
300 | |a383 p. ;|c18 cm. |
---|
650 | 07|aVăn học Pháp|vTiểu thuyết|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp |
---|
700 | 1 |aMauzi, Robert |
---|
852 | |a200|bVP. Bỉ|j(1): 000054733 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000054733
|
VP. Bỉ
|
|
843 DID
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào