|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 22283 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 32013 |
---|
008 | 111028s1997 fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2253142158 |
---|
035 | |a1456393301 |
---|
039 | |a20241129170328|bidtocn|c20111028145514|dngant|y20111028145514|zhoabt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a843|bSIM |
---|
090 | |a843|bSIM |
---|
100 | 1 |aSimenon, Georges|d1903-1989 |
---|
245 | 10|aMaigret hésite /|cGeorges Simenon |
---|
260 | |aParis :|bLibrairie générale française ,|c1997 |
---|
300 | |a189 p. :|bcouv. ill. en coul. ;|c18 cm |
---|
650 | 07|aVăn học Pháp|vTiểu thuyết|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTruyện ngắn |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp |
---|
852 | |a200|bVP. Bỉ|j(1): 000054848 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000054848
|
VP. Bỉ
|
843 SIM
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào