|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 22300 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 32031 |
---|
008 | 111028s1982 be| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2253028975 |
---|
035 | |a1456373447 |
---|
039 | |a20241130114411|bidtocn|c20111028160406|dngant|y20111028160406|zhoabt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |abe |
---|
082 | 04|a843|bDUR |
---|
090 | |a843|bDUR |
---|
100 | 1 |aDurrell, Lawrence,|d1912-1990 |
---|
245 | 10|aBalthazar :|broman /|cLawrence Durrell. |
---|
260 | |aParis :|bLivre de poche ,|c1982 |
---|
300 | |a437 p. :|bcouv. ill. en coul. ;|c17 cm. |
---|
650 | 07|aVăn học Pháp|vTiểu thuyết|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp |
---|
852 | |a200|bVP. Bỉ|j(1): 000055254 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000055254
|
VP. Bỉ
|
|
843 DUR
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào