|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 22307 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 32039 |
---|
008 | 111031s1986 fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2804001601 |
---|
035 | |a1456404767 |
---|
039 | |a20241130100420|bidtocn|c20111031090102|dngant|y20111031090102|zhoabt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a843|bMAE |
---|
090 | |a843|bMAE |
---|
100 | 1 |aMaeterlinck, Maurice,|d1862-1949. |
---|
245 | 13|aLe trésor des humbles /|cMaurice Maeterlinck ; préface de Marc Rombaut ; lecture d’Alberte Spinette. |
---|
260 | |aBruxelles :|bEditions Labor ,|c1986. |
---|
300 | |a183 p., [8] p. of plates :|bill. ;|c18 cm |
---|
650 | 07|aVăn học Pháp|vTiểu thuyết|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp |
---|
700 | 1 |aRombaut, Marc |
---|
700 | 1 |aSpinette, Alberte |
---|
852 | |a200|bVP. Bỉ|j(2): 000054276, 000054629 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000054276
|
VP. Bỉ
|
|
843 MAE
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000054629
|
VP. Bỉ
|
|
843 MAE
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|