|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 22308 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 32040 |
---|
008 | 111031s1990 be| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2804005267 |
---|
035 | |a1456405299 |
---|
039 | |a20241203083347|bidtocn|c20111031090602|dngant|y20111031090602|zhoabt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |abe |
---|
082 | 04|a843|bTOU |
---|
090 | |a843|bTOU |
---|
100 | 1 |aTousseul, Jean. |
---|
245 | 13|aLa cellule 158 :|bnouvelles /|cJean Tousseul ; préface de René Henoumont ; lecture de Jean-Pierre Bertrand. |
---|
260 | |aBruxelles :|bEditions Labor ,|c1990. |
---|
300 | |a183 p. :|bill. ;|c18 cm. |
---|
650 | 07|aVăn học Pháp|vTiểu thuyết|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp |
---|
700 | 1 |aHenoumont, René |
---|
700 | 1 |aBertrand, Jean-Pierre |
---|
852 | |a200|bVP. Bỉ|j(1): 000054863 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000054863
|
VP. Bỉ
|
843 TOU
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào