|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2231 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2338 |
---|
008 | 040106s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456417412 |
---|
039 | |a20241202134645|bidtocn|c20040106000000|dhueltt|y20040106000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9223|bNGH |
---|
090 | |a895.9223|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Trí Huân. |
---|
245 | 10|aNăm 1975 họ đã sống như thế nào :|bTiểu thuyết /|cNguyễn Trí Huân. |
---|
250 | |aIn lần thứ ba. |
---|
260 | |aHà Nội :|bQuân đội nhân dân,|c1995. |
---|
300 | |a404 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000014759 |
---|
890 | |a1|b11|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000014759
|
TK_Cafe sách tầng 4-CFS
|
895.9223 NGH
|
Sách
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào