DDC
| 923.1597 |
Tác giả CN
| Đào, Phan. |
Nhan đề
| Hồ Chí Minh danh nhân văn hóa / Đào Phan. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 3. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn hóa thông tin, 2000. |
Mô tả vật lý
| 385 tr. ; 19 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Danh nhân văn hóa-Việt Nam-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Danh nhân văn hóa |
Địa chỉ
| 100TK_Cafe sách tầng 4-CFS(1): 000013732 |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(4): 000012890, 000012909, 000012922, 000014299 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2232 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2339 |
---|
005 | 202003051015 |
---|
008 | 040106s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456374370 |
---|
035 | ##|a1083192351 |
---|
039 | |a20241129133237|bidtocn|c20200305101516|dhuongnt|y20040106000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a923.1597|bDAP |
---|
090 | |a923.1597|bDAP |
---|
100 | 0 |aĐào, Phan. |
---|
245 | 10|aHồ Chí Minh danh nhân văn hóa /|cĐào Phan. |
---|
250 | |aTái bản lần 3. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa thông tin,|c2000. |
---|
300 | |a385 tr. ;|c19 cm. |
---|
600 | 04|aHồ Chí Minh. |
---|
650 | 17|aDanh nhân văn hóa|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aDanh nhân văn hóa |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000013732 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(4): 000012890, 000012909, 000012922, 000014299 |
---|
890 | |a5|b42|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000012890
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
923.1597 DAP
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000012909
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
923.1597 DAP
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000012922
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
923.1597 DAP
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000013732
|
TK_Cafe sách tầng 4-CFS
|
|
923.1597 DAP
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000014299
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
923.1597 DAP
|
Sách
|
5
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào