|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 22347 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 32082 |
---|
008 | 111031s2001 fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456405102 |
---|
039 | |a20241130092933|bidtocn|c20111031161910|dngant|y20111031161910|zmaipt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a843|bMAL |
---|
090 | |a843|bMAL |
---|
100 | 1 |aMalva, Constant. |
---|
245 | 10|aMa nuit au jour le jour /|cConstant Malva ; lecture de Paul Aron |
---|
260 | |aBruxelles :|bLabor,|c[2001] |
---|
300 | |a264 p. ;|c18 cm |
---|
490 | |aEspace nord ;.|v152 |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. 264-[265]). |
---|
650 | 00|aAuthors,|zBelgian|y20th century|vBiography. |
---|
650 | 00|aCoal miners|zBelgium|vBiography. |
---|
653 | 0 |aBỉ |
---|
653 | 0 |aTác giả văn học |
---|
700 | 1 |aAron, Paul. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(1): 000062513 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000062513
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
843 MAL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào