|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 22380 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 32118 |
---|
008 | 111101s1982 fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2253028983 |
---|
035 | |a1456373449 |
---|
039 | |a20241202114649|bidtocn|c20111101112956|dngant|y20111101112956|zhangctt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a843|bDUR |
---|
090 | |a843|bDUR |
---|
100 | 1 |aDurrell, Lawrence,|d1912-1990 |
---|
245 | 10|aMountolive :|broman /|cLawrence Durrell. |
---|
260 | |aParis :|ble Livre de poche,|c1982 |
---|
300 | |a512 p. ;|c17 cm. |
---|
650 | 07|aVăn học Pháp|vTiểu thuyết|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp |
---|
852 | |a200|bVP. Bỉ|j(1): 000055554 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000055554
|
VP. Bỉ
|
|
843 DUR
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào