|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 22382 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 32120 |
---|
008 | 111101s0000 fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9782507000264 |
---|
035 | |a1456390336 |
---|
039 | |a20241129144414|bidtocn|c20111101113603|dngant|y20111101113603|zhangctt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a843|bSIM |
---|
090 | |a843|bSIM |
---|
100 | 1 |aSimenon, Georges,|d1903-1989 |
---|
245 | 13|aLe bourgmestre de Furnes /|cGeorges Simenon |
---|
260 | |a[s.n] :|b[s.l],|c[0000] |
---|
300 | |a273 p. :|bcouv. ill. en coul. ;|c18 cm. |
---|
650 | 07|aVăn học Pháp|vTiểu thuyết|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp |
---|
852 | |a200|bVP. Bỉ|j(2): 000054157, 000054630 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000054157
|
VP. Bỉ
|
843 SIM
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000054630
|
VP. Bỉ
|
843 SIM
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào