|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 22385 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 32123 |
---|
008 | 111101s0000 fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456388839 |
---|
039 | |a20241201152739|bidtocn|c20111101113951|dngant|y20111101113951|zhangctt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a843 |
---|
090 | |a843MAL |
---|
100 | 1 |aMalva, Constant,|d1903-1969 |
---|
245 | 13|aLa nuit dans les yeux /|cConstant Malva. |
---|
260 | |a[s.n] :|b[s.l] ,|c[0000] |
---|
650 | 07|aVăn học Pháp|vTiểu thuyết|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp |
---|
852 | |a200|bVP. Bỉ|j(1): 000053959 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000053959
|
VP. Bỉ
|
843MAL
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào