|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 22407 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 32145 |
---|
008 | 111101s1979 be| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456381116 |
---|
039 | |a20241129092052|bidtocn|c20111101145507|dngant|y20111101145507|zhangctt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |abe |
---|
082 | 04|a843|bZOL |
---|
090 | |a843|bZOL |
---|
100 | 1 |aZola, Émile. |
---|
245 | 13|aLa ventre de Paris /|cÉmile Zola. |
---|
260 | |aFrance :|bFasquelle ,|c1979. |
---|
300 | |a505p. ;|c18cm. |
---|
650 | 07|aVăn học Pháp|vTiểu thuyết|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp |
---|
852 | |a200|bVP. Bỉ|j(1): 000054674 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000054674
|
VP. Bỉ
|
843 ZOL
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào