|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 22408 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 32146 |
---|
008 | 111101s1997 be| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2264022876 |
---|
035 | |a1456400465 |
---|
039 | |a20241201155908|bidtocn|c20111101145627|dngant|y20111101145627|zhangctt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |abe |
---|
082 | 04|a843|bNAI |
---|
090 | |a843|bNAI |
---|
100 | 1 |aNaipaul, Vidiadhar Surajprasad. |
---|
245 | 14|aLes hommes de paille /|cpar V. S. Naipaul ; trad. de l anglais par Suzanne Mayoux |
---|
260 | |aParis :|b10-18,|c1997 |
---|
300 | |a334 p. :|bcouv. ill. en coul. ;|c18 cm |
---|
650 | 07|aVăn học Pháp|vTiểu thuyết|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp. |
---|
852 | |a200|bVP. Bỉ|j(1): 000054945 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000054945
|
VP. Bỉ
|
843 NAI
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào