|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2242 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2349 |
---|
008 | 040106s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456376930 |
---|
035 | ##|a50135702 |
---|
039 | |a20241130090539|bidtocn|c20040106000000|dhueltt|y20040106000000|zanhpt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a823|bDIC |
---|
090 | |a823|bDIC |
---|
100 | 1 |aĐickenx, Sáclơ. |
---|
245 | 10|aÔlivơ Tuýt :|bTiểu thuyết /|cSáclơ Đickenx ; Phan Ngọc dịch và giới thiệu. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá thông tin,|c2000. |
---|
300 | |a831 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Anh|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Anh. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
700 | 0 |aPhan, Ngọc|edịch và giới thiệu. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000014316 |
---|
890 | |a1|b95|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000014316
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
823 DIC
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào