|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 22425 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 32163 |
---|
008 | 111101s1928 be| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456409298 |
---|
039 | |a20241202132415|bidtocn|c20111101153028|dngant|y20111101153028|zhangctt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |abe |
---|
082 | 04|a843|bMAL |
---|
090 | |a843|bMAL |
---|
100 | 1 |aMalraux, André. |
---|
245 | 14|aLes conquérants /|cAndré Malraux. |
---|
260 | |aFrance :|bBernard Grasset ,|c1928. |
---|
300 | |a252p. ;|c18 cm. |
---|
650 | 07|aVăn học Pháp|vTiểu thuyết|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp |
---|
852 | |a200|bVP. Bỉ|j(1): 000054715 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000054715
|
VP. Bỉ
|
843 MAL
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào