- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 840.9 GHE
Nhan đề: Sortilèges :
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 22438 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 32178 |
---|
008 | 111101s2001 be| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2804015637 |
---|
035 | |a1456388022 |
---|
039 | |a20241129163040|bidtocn|c20111101160356|dngant|y20111101160356|zhangctt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |abe |
---|
082 | 04|a840.9|bGHE |
---|
090 | |a840.9|bGHE |
---|
100 | 1 |aGhelderode, Michel de. |
---|
245 | 10|aSortilèges :|bet autres contes crépusculaires /|cMichel de Ghelderode; Jacqueline Blancart-Cassou. |
---|
260 | |aBruxelles :|bLabor,|c2001. |
---|
300 | |a277 p. :|bill;|c18 cm. |
---|
490 | |aEspace nord,|v169. |
---|
600 | 1 |aGhelderode, Michel de,|d1898-1962. |
---|
650 | 07|aVăn học Pháp|xPhê bình văn học|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aPhê bình văn hoc |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp |
---|
700 | 1 |aGhelderode, Michel de |
---|
700 | 1 |aBlancart-Cassou, Jacqueline |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(1): 000054036 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000054036
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
840.9 GHE
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|