|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 22444 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 32184 |
---|
008 | 111101s1989 be| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2130427723 |
---|
035 | |a1456418863 |
---|
039 | |a20241130095315|bidtocn|c20111101161402|dngant|y20111101161402|zhangctt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |abe |
---|
082 | 04|a410|bPER |
---|
090 | |a410|bPER |
---|
100 | 1 |aPerrot, Jean,|d1925-2011 |
---|
245 | 13|aLa Linguistique /|cJean Perrot. |
---|
260 | |aParis :|bPresses universitaires de France,|c1989 |
---|
650 | 07|aNgôn ngữ học|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ. |
---|
852 | |a200|bVP. Bỉ|j(1): 000054946 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000054946
|
VP. Bỉ
|
410 PER
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào