|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2245 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2352 |
---|
008 | 040106s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456415697 |
---|
035 | ##|a1083192384 |
---|
039 | |a20241129164034|bidtocn|c20040106000000|dhueltt|y20040106000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a650.1|bTRK |
---|
090 | |a650.1|bTRK |
---|
100 | 0 |aTrần, Kiên. |
---|
245 | 10|aSổ tay lập nghiệp :|bCẩm nang cho người mới lập nghiệp, những gương mặt thành đạt, thông tin quan trọng và bổ ích /|cTrần Kiên. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThanh niên,|c2000. |
---|
300 | |a387 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aNghề nghiệp|xBí quyết thành công|vCẩm nang|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKinh doanh. |
---|
653 | 0 |aCẩm nang. |
---|
653 | 0 |aNghề nghiệp. |
---|
653 | 0 |aBí quyết thành công. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(5): 000012786, 000013936, 000014167, 000014340, 000014374 |
---|
890 | |a5|b96|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000012786
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
650.1 TRK
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000013936
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
650.1 TRK
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000014167
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
650.1 TRK
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000014340
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
650.1 TRK
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000014374
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
650.1 TRK
|
Sách
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|