|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 22458 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 32198 |
---|
008 | 111102s1934 fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2266073613 |
---|
035 | |a1456410712 |
---|
039 | |a20241130172306|bidtocn|c20111102091910|dngant|y20111102091910|ztult |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a843|bSIM |
---|
090 | |a843|bSIM |
---|
100 | 1 |aSimenon, George. |
---|
245 | 13|aLe comminissaire Maigret /Georges Simennon |
---|
260 | |aBruxelles :|bPocket,|c1934. |
---|
300 | |a188 p.;|c18 cm. |
---|
650 | 07|aVăn học Pháp|vTiểu thuyết|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp |
---|
852 | |a200|bVP. Bỉ|j(1): 000054742 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000054742
|
VP. Bỉ
|
|
843 SIM
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào