|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 22466 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 32206 |
---|
008 | 111102s1978 fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2070299732. |
---|
039 | |y20111102095840|zngant |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a843|bYOU |
---|
090 | |a843|bYOU |
---|
100 | 1 |aYourcenar, Marguerite,|d1903-1987. |
---|
245 | 10|aNouvelles orientales /|cMarguerite Yourcenar. |
---|
260 | |a[Paris] :|bGallimard,|c1978. |
---|
650 | 07|aVăn học Pháp|vTruyện ngắn|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTruyện ngắn |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp. |
---|
852 | |a200|bVP. Bỉ|j(1): 000054864 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000054864
|
VP. Bỉ
|
|
843 YOU
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào