DDC
| 959.7 |
Tác giả CN
| Trần, Kiêm Đoàn. |
Nhan đề
| Chuyên khảo về Huế / Trần Kiêm Đoàn. |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2000. |
Mô tả vật lý
| 250 tr. ; 19 cm. |
Tên vùng địa lý
| Huế |
Từ khóa tự do
| Sách chuyên khảo |
Địa chỉ
| 100TK_Cafe sách tầng 4-CFS(1): 000014122 |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000012734 |
Địa chỉ
| 200K. Việt Nam học(2): 000013940, 000014176 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2247 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2354 |
---|
005 | 202403131208 |
---|
008 | 040106s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456416276 |
---|
035 | ##|a44934561 |
---|
039 | |a20241129140216|bidtocn|c20240313120810|dtult|y20040106000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.7|bTRD |
---|
090 | |a959.7|bTRD |
---|
100 | 0 |aTrần, Kiêm Đoàn. |
---|
245 | 10|aChuyên khảo về Huế /|cTrần Kiêm Đoàn. |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bNxb. Trẻ,|c2000. |
---|
300 | |a250 tr. ;|c19 cm. |
---|
651 | 4|aHuế |
---|
653 | 0 |aSách chuyên khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000014122 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000012734 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|j(2): 000013940, 000014176 |
---|
890 | |a4|b13|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000012734
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.7 TRD
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000013940
|
K. Việt Nam học
|
|
959.7 TRD
|
Sách
|
4
|
|
|
3
|
000014122
|
TK_Cafe sách tầng 4-CFS
|
|
959.7 TRD
|
Sách
|
5
|
|
|
4
|
000014176
|
K. Việt Nam học
|
|
959.7 TRD
|
Sách
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào