|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2248 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2355 |
---|
008 | 040106s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456410593 |
---|
039 | |a20241202144453|bidtocn|c20040106000000|dhueltt|y20040106000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9223|bKHH |
---|
090 | |a895.9223|bKHH |
---|
100 | 0 |aKhái, Hưng. |
---|
245 | 10|aTiêu Sơn tráng sĩ :|bTiểu thuyết /|cKhái Hưng. |
---|
260 | |aTp. HCM :|bVăn nghệ TP. Hồ Chí Minh,|c2001. |
---|
300 | |a401 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|j(1): 000013214 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000013214
|
K. Việt Nam học
|
|
895.9223 KHH
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào