DDC
| 843 |
Tác giả CN
| Kinski, Klaus |
Nhan đề
| Crever pour vivre / Klaus Kinski ; traduit de l allemand par Michel Leblond ; avec la collaboration de Ruth Valentini |
Thông tin xuất bản
| [s.n] :[s.l],[0000] |
Mô tả vật lý
| 381 p. :couv. ill. en coul. ;17 cm. |
Tùng thư
| Le Livre de poche ; |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học Pháp-Tiểu thuyết-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Tiểu thuyết |
Từ khóa tự do
| Văn học Pháp |
Địa chỉ
| 200VP. Bỉ(1): 000055529 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 22482 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 32222 |
---|
008 | 111102s0000 fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2253029300 |
---|
035 | |a1456418864 |
---|
039 | |a20241202154758|bidtocn|c20111102104924|dngant|y20111102104924|zhangctt |
---|
041 | |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a843|bKIN |
---|
090 | |a843|bKIN |
---|
100 | 1 |aKinski, Klaus|d1926-1991 |
---|
245 | 10|aCrever pour vivre /|cKlaus Kinski ; traduit de l allemand par Michel Leblond ; avec la collaboration de Ruth Valentini |
---|
260 | |a[s.n] :|b[s.l],|c[0000] |
---|
300 | |a381 p. :|bcouv. ill. en coul. ;|c17 cm. |
---|
490 | |aLe Livre de poche ;|v5608 |
---|
650 | 07|aVăn học Pháp|vTiểu thuyết|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp |
---|
852 | |a200|bVP. Bỉ|j(1): 000055529 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000055529
|
VP. Bỉ
|
843 KIN
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào