|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 22485 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 32225 |
---|
005 | 202301061319 |
---|
008 | 210304s2005 be fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2804019748 |
---|
035 | |a1456379412 |
---|
039 | |a20241130164156|bidtocn|c20230106131915|danhpt|y20111102105711|zhangctt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |abe |
---|
082 | 04|a840.993|bDEN |
---|
100 | 1|aDenis, Benoît |
---|
245 | 13|aLa littérature belge :|bprécis d’histoire sociale /|c Benoît Denis, Jean-Marie Klinkenberg. |
---|
260 | |aBruxelles :|bLabor,|c2005 |
---|
300 | |a303 p. ;|c19 cm. |
---|
650 | 10|aLittérature belge de langue française|xAspect social |
---|
653 | 0 |aLiterature and society |
---|
653 | 0 |aVăn học Bỉ bằng tiếng Pháp |
---|
690 | |aKhoa tiếng Pháp |
---|
691 | |aNgôn ngữ Pháp |
---|
691 | |a7220203 |
---|
692 | |aVăn học pháp ngữ |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
700 | 1 |aKlinkenberg, Jean-Marie. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516003|j(3): 000114115, 000135698-9 |
---|
852 | |a200|bVP. Bỉ|j(1): 000054169 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000054169
|
VP. Bỉ
|
840.993 DEN
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
|
|
|
2
|
000114115
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
840.993 DEN
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
|
3
|
000135698
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
840.993 DEN
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
|
4
|
000135699
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
840.993 DEN
|
Tài liệu Môn học
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|