|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 22488 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 32228 |
---|
008 | 111102s1990 be| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2804005267 |
---|
039 | |a20111102110734|bngant|y20111102110734|zhangctt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |abe |
---|
082 | 04|a843|bTOU |
---|
090 | |a843|bTOU |
---|
100 | 1 |aTousseul, Jean,|d1890-1944 |
---|
245 | 13|aLa cellule 158 :|bnouvelles /|cJean Tousseul ; préf. de Rebé Henoumont ; lecture de Jean-Pierre Bertrand. |
---|
260 | |aBruxelles :|bÉd. Labor,|c1990. |
---|
650 | 07|aVăn học Pháp|vTiểu thuyết|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp. |
---|
700 | 1 |aBertrand, Jean-Pierre. |
---|
700 | 1 |aHenoumont, Rebé. |
---|
852 | |a200|bVP. Bỉ|j(1): 000062821 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000062821
|
VP. Bỉ
|
|
843 TOU
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào