|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 22515 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 32255 |
---|
008 | 111102s0000 be| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456412322 |
---|
039 | |a20241202153547|bidtocn|c20111102155906|dngant|y20111102155906|zsvtt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |abe |
---|
082 | 04|a418.007|bREN |
---|
090 | |a418.007|bREN |
---|
100 | 1 |aRenard, Raymond. |
---|
245 | 10|aVariations sur la problématique SGAV :|bessais de didactique des langues /|cRaymond Renard. |
---|
260 | |a[s.n] :|b[s.l],|c[0000] |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ|xGiảng dạy|xNghiên cứu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp. |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ. |
---|
852 | |a200|bVP. Bỉ|j(1): 000062842 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000062842
|
VP. Bỉ
|
|
418.007 REN
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào