DDC
| 843 |
Tác giả CN
| Owen,Thomas, |
Nhan đề
| La truie et autres histoires secrètes / Thomas Owen ; préface de Nadine Monfils ; lecture de Patrice Hourriez |
Thông tin xuất bản
| Bruxelles :Editions Labor ,1987. |
Mô tả vật lý
| 193 p. ;18 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học Pháp-Tiểu thuyết-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Văn học Pháp |
Địa chỉ
| 200VP. Bỉ(2): 000054034, 000054897 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 22527 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 32267 |
---|
008 | 111103s1987 be| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456380207 |
---|
039 | |a20241202171246|bidtocn|c|d|y20111103085322|zngant |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |abe |
---|
082 | 04|a843|bOWE |
---|
090 | |a843|bOWE |
---|
100 | 1 |aOwen,Thomas,|d1910-2002. |
---|
245 | 13|aLa truie et autres histoires secrètes /|cThomas Owen ; préface de Nadine Monfils ; lecture de Patrice Hourriez |
---|
260 | |aBruxelles :|bEditions Labor ,|c1987. |
---|
300 | |a193 p. ;|c18 cm. |
---|
650 | 07|aVăn học Pháp|vTiểu thuyết|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp |
---|
852 | |a200|bVP. Bỉ|j(2): 000054034, 000054897 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000054034
|
VP. Bỉ
|
843 OWE
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000054897
|
VP. Bỉ
|
843 OWE
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào