|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 22530 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 32270 |
---|
008 | 111103s1983 be| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2804010104 |
---|
035 | |a1456375792 |
---|
039 | |a20241202134653|bidtocn|c|d|y20111103090641|zngant |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |abe |
---|
082 | 04|a843|bWOU |
---|
090 | |a843|bWOU |
---|
100 | 1 |aWouters, Liliane. |
---|
245 | 13|aLa salle des profs :|bpièce en douze séquences /|cLiliane Wouters. |
---|
260 | |aBruxelles :|bJacques Antoine,|c1983. |
---|
300 | |a83 p. ;|c19 cm. |
---|
650 | 07|aVăn học Pháp|vTiểu Thuyết|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiểu Thuyết. |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp. |
---|
852 | |a200|bVP. Bỉ|j(2): 000054054, 000054637 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000054054
|
VP. Bỉ
|
|
843 WOU
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000054637
|
VP. Bỉ
|
|
843 WOU
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào