|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 22534 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 32274 |
---|
008 | 111103s1993 fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2070387712 |
---|
035 | |a1456401041 |
---|
039 | |a20241130155952|bidtocn|c|d|y20111103091659|zngant |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a843|bDAE |
---|
090 | |a843|bDAE |
---|
100 | 1 |aDaeninckx, Didier,|d1949- |
---|
245 | 13|aLe géant inachevé /|cDidier Daeninckx. |
---|
260 | |a[Paris] :|bGallimard,|c1993 |
---|
300 | |a211 p. :|bcouv. ill.;|c18 cm |
---|
650 | 07|aVăn học Pháp|vTiểu thuyết|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp |
---|
852 | |a200|bVP. Bỉ|j(1): 000054747 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000054747
|
VP. Bỉ
|
843 DAE
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào