|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 22536 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 32276 |
---|
008 | 111103s1991 fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2020128608 |
---|
035 | |a1456410630 |
---|
039 | |a20241129155307|bidtocn|c|d|y20111103092309|zngant |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a843|bALE |
---|
090 | |a843|bALE |
---|
100 | 1 |aAlexakis, Vassilis|d1943- |
---|
245 | 10|aParis-Athènes /|cVassilis Alexakis. |
---|
260 | |aParis :|bÉd. du Seuil,|c1991 |
---|
300 | |a214 p. :|bcouv. ill. ;|c18 cm |
---|
650 | 07|aVăn học Pháp|vTiểu thuyết|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp |
---|
852 | |a200|bVP. Bỉ|j(2): 000054007, 000054874 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000054007
|
VP. Bỉ
|
843 ALE
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000054874
|
VP. Bỉ
|
843 ALE
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào