|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 22537 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 32277 |
---|
008 | 111103s1996 fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2804011313 |
---|
035 | |a1456382283 |
---|
035 | |a1456382283 |
---|
039 | |a20241130173555|bidtocn|c20241130172651|didtocn|y20111103092459|zngant |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a843|bMAL |
---|
090 | |a843|bMAL |
---|
100 | 1 |aMalinconi, Nicole. |
---|
245 | 10|aHôpital silence suivi de L attente /|cNicole Malinconi. |
---|
260 | |aBruxelles :|bLabor,|c1996 |
---|
300 | |a211p. ;|c18 cm. |
---|
650 | 07|aVăn học Pháp|vTiểu thuyết|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000055454 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000055454
|
K. NN Pháp
|
|
843 MAL
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào