|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 22539 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 32279 |
---|
008 | 111103s0000 fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2253024937 |
---|
020 | |a2253024937 |
---|
035 | |a1456402030 |
---|
039 | |a20241130171431|bidtocn|c|d|y20111103093107|zngant |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a843|bNAV |
---|
090 | |a843|bNAV |
---|
100 | 1 |aNavarre, Yves |
---|
245 | 13|aLe coeur qui cogne /|cYves Navarre. |
---|
260 | |a[s.n] :|b[s.l] ,|c[0000] |
---|
300 | |a233p. ;|c18 cm. |
---|
650 | 07|aVăn học Pháp|vTiểu thuyết|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp. |
---|
852 | |a200|bVP. Bỉ|j(1): 000055549 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000055549
|
VP. Bỉ
|
|
843 NAV
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào