|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 22567 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 32307 |
---|
008 | 111103s1973 be| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2266026577 |
---|
035 | |a1456410696 |
---|
039 | |a20241129135756|bidtocn|c|d|y20111103110005|zngant |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |abe |
---|
082 | 04|a843|bTOL |
---|
090 | |a843|bTOL |
---|
100 | 1 |aTolkien, John Ronald Reuel. |
---|
245 | 13|aLe seigneur des anneaux /|cJ. R. R. Tolkien. |
---|
260 | |aParis :|bChristian Bourgois,|c1973 |
---|
300 | |a4vol. :|bcouv. ill. ;|c24 cm. |
---|
650 | 07|aVăn học Pháp|vTiểu thuyết|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp. |
---|
852 | |a200|bVP. Bỉ|j(2): 000055193, 000055499 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000055193
|
VP. Bỉ
|
843 TOL
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000055499
|
VP. Bỉ
|
843 TOL
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào